ThêmKhám phá
ThêmTiêu điểm
ThêmTổng hợp
在越南语中,“thao”是一个多义词,它既可以作为动词,也可以作为名词使用。作为动词时,它通常表示“争吵”、“打架”或“争论”等意思;作为名词时,则可以指代“争吵”、“打架”或“争论”的行为或事件。
在越南语中,“thao”是一个多义词,它既可以作为动词,也可以作为名词使用。作为动词时,它通常表示“争吵”、“打架”或“争论”等意思;作为名词时,则可以指代“争吵”、“打架”或“争论”的行为或事件。
ngôi sao bóng đá Gallic,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá Gallic
ngôi sao bóng đá kpop,Ngôi sao bóng đá K-pop: Điểm sáng trong làng giải trí
ngôi sao bóng đá kpop,Ngôi sao bóng đá K-pop: Điểm sáng trong làng giải trí
vết đen mặt trời của ngôi sao bóng đá,Giới thiệu về Vết đen mặt trời của ngôi sao bóng đá
Ngôi sao bóng đá làm rõ,Giới thiệu chung về Ngôi sao bóng đá
ngôi sao bóng đá Ericsson,Thông tin cơ bản về ngôi sao bóng đá Ericsson
ngôi sao bóng đá sáu tuổi,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá sáu tuổi
在越南语中,“thao”是一个多义词,它既可以作为动词,也可以作为名词使用。作为动词时,它通常表示“争吵”、“打架”或“争论”等意思;作为名词时,则可以指代“争吵”、“打架”或“争论”的行为或事件。